Ở Việt Nam, đơn vị tiền tệ của chúng ta là VND và có kí hiệu là đ. Còn đối với Nhật Bản, đơn vị tiền tệ của họ là Yên. Đơn vị này có kí hiệu là là ¥ và có mã là JPY. Hiện tại, ở Nhật Bản đang sử dụng tiền yên kim loại và tiền yên làm bằng giấy. Với tiền kim loại sẽ có các mệnh giá như: đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và 500 yên. Còn các mệnh giá của tiền giấy là tờ 1000 yên, 2000 yên, 5000 yên và 10000 yên. Nếu bạn nào đang thắc mắc vấn đề 1 yên bằng bao nhiêu tiền Việt thì xem bài viết bên dưới nhé!
1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
Để trả lời cho câu hỏi này, các bạn chỉ cần xem thông tin bên dưới:
Tỷ giá 1 Yên Nhật (JPY) sang tiền Việt Nam (VND) của một số ngân hàng
Ngân hàng |
Yên Nhật |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán |
VietcomBank |
1 JPY |
199.90 |
201.92 |
206.97 |
ViettinBank |
1 JPY |
204.80 |
207.30 |
207.30 |
AgriBank |
1 JPY |
202.98 |
204.00 |
207.88 |
TechcomBank |
1 JPY |
203.15 |
204.07 |
208.43 |
BIDV |
1 JPY |
203.51 |
204.74 |
206.97 |
ACB |
1 JPY |
203.95 |
204.46 |
207.76 |
HSBC |
1 JPY |
200.74 |
203.28 |
208.49 |
Các bạn lưu ý, tỷ giá này thay đổi theo từng ngày và mỗi ngân hàng sẽ có một tỷ giá khác nhau. Tuy có chênh lệnh nhưng không đáng kể lắm. Các bạn nên thường xuyên cập nhật tỷ giá này mỗi ngày.
Tỷ giá yên Nhật (JPY) sang VND và tỷ giá VND sang JPY mới nhất.
JPY |
VND |
VND |
JPY |
1 |
206 |
1000 |
4.85 |
100 |
20.600 |
20.000 |
97 |
200 |
41.200 |
50.000 |
243 |
500 |
103.000 |
100.000 |
485 |
1000 |
206.000 |
200.000 |
970 |
2000 |
412.200 |
500.000 |
2426 |
5000 |
1.030.400 |
1.000.000 |
4852 |
10.000 |
2.060.800 |
2.000.000 |
9705 |
20.000 |
4.121.800 |
5.000.000 |
24.261 |
50.000 |
10.304.400 |
10.000.000 |
48.523 |
100.000 |
20.608.800 |
20.000.000 |
97.046 |
200.000 |
41.217.600 |
50.000.000 |
242.615 |
500.000 |
103.044.000 |
100.000.000 |
485.23 |
1.000.000 |
206.088.000 |
200.000.000 |
970.459 |
2.000.000 |
412.176.000 |
500.000.000 |
2.426.148 |
5.000.000 |
1.030.440.000 |
1.000.000.000 |
4.852.297 |
10.000.000 |
2.060.879.800 |
2.000.000.000 |
9.704.593 |
20.000.000 |
4.121.759.600 |
5.000.000.000 |
24.261.483 |
Ngoài đơn vị tiền tệ là yên, ở Nhật bản còn sử dụng các đơn vị tiền tệ khác như: Man và Sên. Vậy 1 Man và 1 Sên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 Man = 10.000 Yên hơn 2.000.000 VNĐ (Hai triệu VNĐ).
1 Sen = 1.000 Yên hơn 200.000 VNĐ ( Hai trăm VNĐ).
Lời kết
Với bài viết này, mình tin rằng các bạn đã có thể giải quyết được câu hỏi 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt rồi. Các bạn lưu ý, tỷ giá ở trên sẽ liên tục được cập nhật và thay đổi mỗi ngày. Nó có thể cao hơn hoặc thấp hơn. Do đó, nếu muốn biết chính xác tỷ giá tiền tệ Nhật Bản thì các bạn nên thường xem theo dõi bài viết này. Chúc các bạn thành công!